STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
279.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
2
|
1.500.000.000
|
Sim lục quý
|
Đặt mua | ||
3
|
888.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
4
|
999.000.000
|
Sim lục quý
|
Đặt mua | ||
5
|
139.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
6
|
155.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
7
|
456.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
8
|
250.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
9
|
7.900.000.000
|
Sim lục quý
|
Đặt mua | ||
10
|
199.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
11
|
129.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
12
|
110.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
13
|
1.666.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
14
|
410.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
15
|
199.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
16
|
115.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
17
|
145.000.000
|
Sim đối
|
Đặt mua | ||
18
|
2.222.000.000
|
Sim lục quý
|
Đặt mua | ||
19
|
2.688.000.000
|
Sim lục quý
|
Đặt mua | ||
20
|
123.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
21
|
210.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
22
|
456.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
23
|
106.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
24
|
168.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
25
|
333.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
26
|
179.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
27
|
110.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
28
|
129.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
29
|
188.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
30
|
112.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
31
|
168.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
32
|
230.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
33
|
100.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
34
|
267.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
35
|
100.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
36
|
336.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
37
|
300.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
38
|
119.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
39
|
223.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
40
|
109.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
41
|
138.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
42
|
265.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
43
|
127.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
44
|
794.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
45
|
167.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
46
|
337.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
47
|
138.000.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
48
|
337.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
49
|
138.000.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
50
|
138.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
51
|
139.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
52
|
785.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
53
|
109.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
54
|
109.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
55
|
109.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
56
|
266.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
57
|
138.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
58
|
246.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
59
|
198.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
60
|
299.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
61
|
650.000.000
|
Sim tam hoa kép
|
Đặt mua | ||
62
|
168.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
63
|
150.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
64
|
120.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
65
|
155.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
66
|
130.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
67
|
189.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
68
|
135.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
69
|
280.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
70
|
368.000.000
|
Sim lục quý giữa
|
Đặt mua | ||
71
|
180.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
72
|
125.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
73
|
280.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
74
|
110.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
75
|
119.000.000
|
Sim số tiến
|
Đặt mua | ||
76
|
480.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
77
|
210.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
78
|
110.000.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
79
|
120.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
80
|
140.000.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua |