STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
6.570.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
2
|
5.580.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
3
|
6.550.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
4
|
5.070.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
5
|
5.570.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
6
|
6.550.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
7
|
5.590.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
8
|
5.450.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
9
|
7.060.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
10
|
8.880.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
11
|
5.560.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
12
|
6.050.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
13
|
7.040.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
14
|
5.090.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
15
|
5.200.000
|
Sim lặp
|
Đặt mua | ||
16
|
6.700.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
17
|
6.390.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
18
|
6.440.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
19
|
6.380.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
20
|
5.590.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
21
|
5.620.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
22
|
7.430.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
23
|
9.100.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
24
|
7.150.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
25
|
5.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
26
|
6.530.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
27
|
7.800.000
|
Sim ông địa
|
Đặt mua | ||
28
|
9.900.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
29
|
9.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
30
|
7.900.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
31
|
5.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
32
|
7.200.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
33
|
9.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
34
|
8.000.000
|
Sim tứ quý giữa
|
Đặt mua | ||
35
|
5.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
36
|
7.200.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
37
|
7.280.000
|
Sim ngũ quý giữa
|
Đặt mua | ||
38
|
8.900.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
39
|
5.900.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
40
|
8.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
41
|
8.780.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
42
|
8.900.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
43
|
9.760.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
44
|
7.020.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
45
|
5.070.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
46
|
6.590.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
47
|
5.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
48
|
7.810.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
49
|
8.900.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
50
|
9.500.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
51
|
5.500.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
52
|
5.870.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
53
|
6.830.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
54
|
6.750.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
55
|
9.900.000
|
Sim ngũ quý giữa
|
Đặt mua | ||
56
|
9.880.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
57
|
7.130.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
58
|
7.200.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
59
|
8.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
60
|
5.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
61
|
9.900.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
62
|
7.900.000
|
Sim dễ nhớ
|
Đặt mua | ||
63
|
5.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
64
|
9.900.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
65
|
6.730.000
|
Sim kép
|
Đặt mua | ||
66
|
10.000.000
|
Sim tự chọn
|
Đặt mua | ||
67
|
5.860.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
68
|
6.500.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
69
|
8.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
70
|
5.250.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
71
|
9.000.000
|
Sim lộc phát
|
Đặt mua | ||
72
|
7.840.000
|
Sim tứ quý
|
Đặt mua | ||
73
|
5.680.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
74
|
6.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
75
|
7.200.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
76
|
9.900.000
|
Sim ngũ quý giữa
|
Đặt mua | ||
77
|
6.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
78
|
9.900.000
|
Sim taxi
|
Đặt mua | ||
79
|
6.500.000
|
Sim thần tài
|
Đặt mua | ||
80
|
6.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua |